下り (n, n-suf)
くだり [HẠ]
◆ sự đi về địa phương; sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác; đi xuống
このエレベーターは下りだ
cầu thang máy đang đi xuống
朝食に下りていく
đi xuống ăn sáng
地下に下りていく
đi xuống phía ga tàu điện ngầm
下り_番ホーム
ga số mấy đi về địa phương .
Từ trái nghĩa của 下り
Từ đồng nghĩa của 下り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao