下りる (v1)
おりる [HẠ]
◆ hạ (xuống); đi (xuống)
豪華船からたくさんの人が下りてきた。
Rất nhiều người xuống từ con thuyền sang trọng đó.
その山は登るよりも下りる方が大変だった。
Xuống ngọn núi đó vất vả hơn lên núi rất nhiều.
幕が下りる。
Màn hạ.
◆ nhận được (sự cho phép); được phép
学部新設の許可が下りた。
Đã được phép thành lập khoa mới.
Từ trái nghĩa của 下りる
Từ đồng nghĩa của 下りる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao