下さる (v5aru)
くださる [HẠ]
◆ ban tặng; ban cho; phong tặng; cho
神様が下さるものを悪魔が取り上げることはできない
thứ mà chúa ban cho thì ma quỷ không thể lấy đi được
試練は、人のために神が下さるもの
sự thử thách là do Chúa ban cho con người .
Từ đồng nghĩa của 下さる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao