下がり (n)
さがり [HẠ]
◆ sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
気温の最低12度までの下がりによりそとにでられない
Do nhiệt độ giảm xuống ít nhất là 12 độ C nên không thể ra ngoài được
物価の上がり下がりに応じて給料を変更する
Lương thay đổi tuỳ thuộc vào sự lên xuống của giá cả
絵の下がりによって部屋が広く見える
Hạ bức tranh xuống làm cho căn phòng nhìn rộng ra .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao