上 (n, adj-no, n-adv, n-suf)
うえ [THƯỢNG]
◆ trên; mặt trên; trên đỉnh
机の〜に本があります
có quyển sách ở trên bàn .
◆ bên ngoài
〜着(うわぎ)
áo khoác ngoàiTHƯỢNG
◆ nhiều hơn; giỏi hơn; phía trên
彼女の日本語は私より〜だ
tiếng Nhật của cô ấy giỏi hơn của tôi
彼女は私より二つ〜だ
cô ấy hơn tôi 2 tuổi
◆ ở trên
◆ sau khi...; căn cứ vào
調べた〜で返事する
sau khi điều tra sẽ trả lời
Từ trái nghĩa của 上
Từ đồng nghĩa của 上
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao