上品 (adj-na, n)
じょうひん [THƯỢNG PHẨM]
◆ sự lịch thiệp; tính nhu mì
持って生まれた上品さ
Tính lịch thiệp có từ khi sinhTHƯỢNG PHẨM
◆ tốt; tao nhã; tinh tế; lịch sự
上品で安楽な生活
cuộc sống an nhàn tao nhã
あまり上品でない表現
lời nói không lịch sự .
Từ trái nghĩa của 上品
Từ đồng nghĩa của 上品
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao