上向く (v5k, vi)
うわむく [THƯỢNG HƯỚNG]
◆ tới cái nhìn hướng lên; tới sự quay hướng lên; tới sự lên
Từ đồng nghĩa của 上向く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao