上げる (v1, vt)
あげる [THƯỢNG]
◆ cho; biếu; tặng
お土産を〜
tặng quà
◆ chổm
◆ đề bạt; cất nhắc; giới thiệu; đề cử
候補者を〜
đề cử cử tri
◆ giành được; thu được
すばらしい成果を〜た
thu được thành tích rực rỡ
◆ giơ
◆ hút lên
植物は水を〜。
thực vật hút nước lên
◆ làm xong; hoàn thành; kết thúc
仕事を〜た
kết thúc công việc
◆ nâng lên; đưa lên; giơ lên
手を〜
giơ tay lên
◆ nôn mửa; nôn
車に酔って〜。
say xe ô tô nên bị nôn
◆ tăng
スピードを〜
tăng tốc độ
◆ tăng lên
◆ tiến hành; cử hành; tổ chức
入社式を〜
tổ chức lễ gia nhập công ty
◆ tố cáo; bắt
犯人を〜
tố cáo tội phạm
Từ trái nghĩa của 上げる
Từ đồng nghĩa của 上げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao