上がる
あがる [THƯỢNG]
◆ bốc lên
◆ dấy
◆ leo lên; nâng lên
プールから〜。
leo lên khỏi bể bơi
飛行機が〜。
máy bay bay lên
◆ tăng lên; mọc lên
太陽が〜。
mặt trời nhô lên
Từ trái nghĩa của 上がる
Từ đồng nghĩa của 上がる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao