三角形 (n, adj-no)
さんかくけい [TAM GIÁC HÌNH]
◆ hình tam giác
三角形に分けること
Chia thành hình tam giác
三角形に配列した支柱
Thanh chống được sắp xếp thành hình tam giác
◆ có hình tam giác
◆ hình tam giác
〜を三角形になるように整える
Sắp xếp ~ thành một hình tam giác
〜によって囲まれる三角形
Hình tam giác được bao bọc bởi ~TAM GIÁC HÌNH .
Từ đồng nghĩa của 三角形
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao