三権分立 (n)
さんけんぶんりつ [TAM QUYỀN PHÂN LẬP]
◆ tam quyền phân lập
地方裁判所の予算からの証人への対価の支払いは、三権分立の原則には違反しない
Việc chi trả cho người làm chứng từ quỹ tòa án địa phương là không xâm phạm đến nguyên tắc tam quyền phân lập
三権分立の構造を崩す
Phá hoại hệ thống tam quyền phân lập .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao