三尊 (n)
さんぞん さんそん [TAM TÔN]
◆ image of the three honorable ones (honourable)
◆ Buddha, sutras and priesthood
◆ head and shoulders (stock price, etc. chart pattern)
◆ the three people one must esteem: master, father, teacher
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao