三つ (num)
みっつ [TAM]
◆ ba
ハンバーガー三つとコーラを下さい。
Hãy cho tôi ba miếng Hamburger và một cốc Coca?
平滑面が三つある石
Hòn đá có ba mặt cắt rõ ràng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao