七五三 (n)
しちごさん [THẤT NGŨ TAM]
◆ con số may mắn tốt lành; lễ 357
おい、食べさせてやれ。七五三なんだから。
Này, để chúng ăn đi. Lễ 357 mà.
ルーシー。このあめは七五三が終わるまで食べちゃ駄目だよ。
Lucy, bạn không dược ăn kẹo cho đến khi buổi lễ 357 kết thúc
◆ ngày lễ ba năm bảy
Ghi chú
số đếm người
◆ tiệc ba năm bảy
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao