丁度 (adj-na, adv, n)
ちょうど [ĐINH ĐỘ]
◆ vừa đúng; vừa chuẩn
このワンピースは私に丁度いい。
Chiếc váy này vừa khít với tôi.
今丁度8時30分です。
Bây giờ vừa đúng 8h30.
これは丁度僕が欲しいと思っていたレコードだ。
Đây đúng là cái đĩa mà tôi đã muốn có.
Từ đồng nghĩa của 丁度
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao