一 (num, pref)
いち [NHẤT]
◆ một
細かいことにもいちいちけちをつける
phàn nàn từng thứ nhỏ nhặt một
いちいち(人)に命令するのをやめる
đừng nên ra lệnh cho từng người một
さあ皆さんいいですか。いち、にー、チーズ!(写真撮影を頼まれた人が)
Nào! Mọi người xong chưa? 1, 2, rồi !
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao