一風 (n)
いっぷう [NHẤT PHONG]
◆ sự kỳ quặc; kỳ lạ; khác thường
その絵には、一風変わった美しさがある
bức tranh đó có một vẻ đẹp kỳ lạ
彼は、一風変わった教育環境で育った
Anh ấy lớn lên trong môi trường giáo dục khác thường
森林の一風景
Quang cảnh kỳ lạ của miền rừng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao