一面 (n)
いちめん [NHẤT DIỆN]
◆ cả bề mặt; toàn bộ
野山は一面の雪景色だった。
Toàn bộ núi đồi là khung cảnh tuyết phủ.
河口湖は一面に氷が張っていた。
Toàn bộ bề mặt hồ Kawaguchi bị bao phủ bởi băng.
その建物は一面火の海だった。
Tòa nhà đó bị bao phủ toàn bộ trong biển lửa.
◆ trang nhất (của tờ báo)
(新聞が)第一面で報道する
Tường thuật lên trên trang đầu (của báo)
◆ một mặt; phương diện khác; khía cạnh khác
(人)の暮らしの面白い一面
một mặt thú vị của đời sống con người
(人)が管理できる生活の一面
một mặt của đời sống mà con người có thể kiểm soát
他の一面(物事の)
một mặt khác của vấn đề, sự việc
彼の言うことにも一面の真理はある。
Trong những lời anh ta nói thì có một mặt nào đó là sự thật
森先生は優しいが一面厳しいところもある。
Thầy Mori rất thoải mái nhưng một mặt lại cũng rất nghiêm khắc.
彼にはひょうきんな一面がある。
Sự hài hước là một mặt trong tính cách của anh ấy. .
Từ trái nghĩa của 一面
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao