一部 (n-adv, n)
いちぶ [NHẤT BỘ]
◆ một bản (copy)
別便で近著を一部お送りいたしました。
Tôi đã gửi một bản của cuốn sách viết gần đây của tôi cho anh.
◆ một phần
多くの外国語が今は日本語の一部になっている。
Nhiều từ nước ngoài ngày nay đã trở thành một phần của tiếng Nhật.
その家は一部が鉄筋コンクリートでできている。
Căn nhà đó có một phần được xây bằng bê tông cốt thép. .
Từ trái nghĩa của 一部
Từ đồng nghĩa của 一部
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao