一貫性 (n)
いっかんせい [NHẤT QUÁN TÍNH]
◆ Tính nhất quán
機能的一貫性
nhất quán về chức năng
意見の一貫性
tính nhất quán về ý kiến
データの一貫性
tính nhất quán về dữ liệu
一貫性(関連性)がある
có tính nhất quán .
Từ đồng nghĩa của 一貫性
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao