一見 (n)
いっけん [NHẤT KIẾN]
◆ nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần
その史跡は一見の価値がある。
Di tích lịch sử đó đáng một lần đến xem.
百聞は一見しかず。
Trăm nghe không bằng một thấy.NHẤT KIẾN
◆ thoáng qua
二人は一見恋人風だった。
Hai người nhìn thoáng qua có vẻ giống một đôi yêu nhau.
Từ trái nghĩa của 一見
Từ đồng nghĩa của 一見
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao