一見する (vs)
いっけん [NHẤT KIẾN]
◆ nhìn thoáng qua; nhìn lướt qua
それは一見たやすい仕事に思えた。
Đây là một công việc nhìn thoáng qua thì rất dễ.
私は一見して彼がペテン師だと分った。
Chỉ cần nhìn thoáng qua là tôi biết hắn ta là một kẻ lừa đảo.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao