一般 (n, adj-no, adj-na)
いっぱん [NHẤT BÀN]
◆ cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
許可を受けずに一般から金を集めることを禁止する
cấm thu tiền của người dân mà không được phép
一般から特殊へ
Từ cái chung đến cái riêng
一般(への)公表
Công bố cho công chúng biết
◆ thông thường; bình thường
一般の大学生
một sinh viên bình thường
一般の読者
độc giả thông thường .
Từ trái nghĩa của 一般
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao