一般化する (vs)
いっぱんか [NHẤT BÀN HÓA]
◆ phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá
おおざっぱに一般化する
Khái quát hóa một cách phức tạp
ケプラーの第一法則を一般化する
Phổ biến quy định luật đầu tiên của Kepler
すべての日本人を一般化する
Phổ biến cho tất cả người Nhật biết .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao