一緒に (adv)
いっしょに [NHẤT TỰ]
◆ cùng
チョコレートといっしょに彼に私の写真を送った。
Tôi gửi bức ảnh của tôi cùng với thanh sôcôla cho anh ấy.
いっしょに散歩に行きませんか。
Chúng ta cùng đi dạo nhé.
◆ cùng nhau; hợp thành một
彼らは大学を出たら直ぐ一緒になろうと約束した。
Họ ước hẹn sẽ cùng với nhau (sẽ kết hôn) ngay sau khi ra trường.
あんな連中と一緒にされては困る。
Tôi không thích bị đánh đồng với những kẻ đó.
Từ đồng nghĩa của 一緒に
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao