一番 (n, adj-no)
いちばん [NHẤT PHIÊN]
◆ nhất; tốt nhất
そのホテルへ行くには地下鉄が一番早い。
Để đi đến khách sạn ấy thì đi tàu điện ngầm là nhanh nhất.
どの果物が一番好きですか。
Bạn thích nhất loại hoa quả nào ?
これは今まで読んだうちで一番面白いSFだ。
Đây là quyển truyện khoa học viễn tưởng hay nhất mà tôi từng đọc cho đến nay.
風邪には休養は一番だ。
Khi cảm lạnh, nghỉ ngơi là tốt nhất.NHẤT PHIÊN
◆ số một; đầu tiên; number one
その場所へ彼は一番乗りをした。
Anh ta là người đầu tiên đến địa điểm đó.
島田君はクラスで一番だ。
Shimada là số một trong lớp. .
Từ đồng nghĩa của 一番
adverb
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao