一生 (n-adv, n-t, adj-no)
いっしょう [NHẤT SANH]
◆ cả đời; suốt đời; một đời; cuộc đời
ご親切は一生忘れません。
Suốt đời tôi không quên được lòng tốt của anh.
彼は一生独身を通した。
Ông ta sống độc thân suốt đời.
人の一生はしばしば航海にたとえられる。
Cuộc đời của một con người được ví như một cuộc hành trình.
ドイツで音楽を勉強するのが私の一生の願いです。
Được học âm nhạc tại Đức là mong ước cả đời của tôi.
これは一生に一度の機会だ。
Đây là cơ hội cả đời chỉ có một lần. .
Từ trái nghĩa của 一生
Từ đồng nghĩa của 一生
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao