一生涯 (n-t)
いっしょうがい [NHẤT SANH NHAI]
◆ cả cuộc đời; cả đời
結婚は一生涯の約束であるべきだ
kết hôn phải là một cam kết phải thực hiện cả đời
本の読み方を習ったら、その後一生涯本を読むことができる
nếu học cách đọc sách thì bạn có thể đọc sách cả đời
一生涯の恩恵
dãi gió dầm mưa (lăn lộn) cả một đời
一生涯の恩恵
dãi gió dầm mưa (lăn lộn) cả một đời
Từ đồng nghĩa của 一生涯
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao