一流
いちりゅう [NHẤT LƯU]
◆ bậc nhất
◆ hạng nhất; hàng đầu; cao cấp
彼は当代一流の作家だ。
Ông ta là tác giả hàng đầu của thời đại.
一流の大学
trường đại học hàng đầu
一流の会社
một công ty hàng đầu
一流のデパート
Cửa hàng bách hóa cao cấp
◆ theo cách riêng
彼一流の皮肉
lối mỉa mai của riêng anh ta
それは彼一流の考え方だよ。
Đó là cách nghĩ của chỉ riêng anh ta. .
Từ trái nghĩa của 一流
Từ đồng nghĩa của 一流
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao