一泊 (n, vs, adj-no)
いっぱく [NHẤT BẠC]
◆ một đêm
私が泊まったホテルの部屋は一泊2食付きで8000円だった。
Khách sạn chỗ tôi ở lại tính 8000 cho một đêm cùng 2 bữa ăn.
彼らは神戸へ着きそこで一泊した。
Họ đến Kobe và nghỉ lại đó một đêm.
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao