一気に (adv)
いっきに [NHẤT KHÍ]
◆ một lần; một hơi
ビールの一気飲みは危険だ。
Uống bia một hơi là rất nguy hiểm.
僕はビールをくうっと一気に飲んだ。
Tôi uống một hơi cạn cốc bia.
バス停まで一気に走った。
Tôi chạy một hơi đến bến xe buýt.
昨日レポートを一気に書き上げた。
Hôm qua tôi viết một hơi hết bản báo cáo.
◆ thẳng một mạch .
Từ đồng nghĩa của 一気に
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao