一歩
いっぽ [NHẤT BỘ]
◆ bước
◆ bước chân
◆ một bước
彼はいつも友達を一歩リードしている。
Anh ta luôn muốn hơn bạn bè.
彼はその点に関しては一歩も譲ろうとしなかった。
Anh ta kiên quyết không nhượng bộ dù chỉ một bước về điểm đó.
一歩一歩進む
Tiến từng bước một.
一歩先へ進む
Tiến xa hơn được một bước. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao