一様 (adj-na, n)
いちよう [NHẤT DẠNG]
◆ đồng lòng
労働者は一様にもっと長い休暇を求めている。
Công nhân đồng lòng lên tiếng yêu cầu ngày nghỉ dài hơn.
◆ sự đồng lòng; thống nhất; đồng đều; đều
一様でない流れ
dòng chảy không đều
一様でない環境
môi trường không thống nhất
サイズが一様でない
kích cỡ không đồng đều
外見上一様である
sự đồng lòng giả tạo (chỉ ở bề ngoài)
Từ trái nghĩa của 一様
Từ đồng nghĩa của 一様
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao