一月
いちがつ [NHẤT NGUYỆT]
◆ tháng giêng
◆ tháng Một
一月からここに住んでいます
sống ở đây từ tháng một
私の誕生日は一月です
sinh nhật của tôi vào tháng một
一月中旬
cuối tháng một .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao