一時 (n-t, n-adv)
いちじ [NHẤT THÌ]
◆ một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời
野球の試合は雨で一時中断した。
Do trời mưa nên trận đấu bóng chày tạm thời bị gián đoạn.
一時のなぎに
trong khi tạm yên tĩnh
一時(的)ライブラリ
thư viện tạm thời
忘れられない一時
thời khắc không thể quênNHẤT THỜI
◆ từng có thời
彼は一時大変な羽振りだった。
Ông ta đã từng có thời rất có ảnh hưởng. .
Từ trái nghĩa của 一時
Từ đồng nghĩa của 一時
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao