一日 (n)
いちじつ [NHẤT NHẬT]
◆ một ngày
一日_回歯を磨く
đánh răng ~ lần 1 ngày
一日3回規則的に食事をする
ăn đều đặn 3 bữa 1 ngày
一日1回の使用
sử dụng 1 lần trong một ngày
一日1カップの豆を食べる
một ngày ăn một bát đậu .
Từ trái nghĩa của 一日
Từ đồng nghĩa của 一日
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao