一日置き (n-t)
いちにちおき [NHẤT NHẬT TRÍ]
◆ việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần
一日置きに漢字を習う
học chữ Hán 2 ngày một lần
一日置きに薬を飲む
uống thuốc 2 ngày 1 lần .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao