一族 (n)
いちぞく [NHẤT TỘC]
◆ một gia đình
一族の集まり
sự sum họp của một gia đình
商人一族
một gia đình thương gia
古い有名な一族
một gia đình lâu đời và nổi tiếng
アンバニ一族
một gia đình Anbani .
Từ đồng nghĩa của 一族
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao