一斉 (n-adv, n)
いっせい [NHẤT TỀ]
◆ cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
一斉に起こる
xảy ra cùng một lúc
花々が一斉に開く
hoa đồng loạt nở
一斉にスタートする
bắt đầu cùng một lúc
一斉に〜と言う
nói đồng thanh
◆ sự đồng loạt; sự đồng thanh
毎年一斉に昇給する
tăng lương đồng loạt mỗi năm
一斉に検挙する
bắt cùng một lúc
一斉に立する
đứng lên cùng một lúc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao