一括 (n, vs, adj-no)
いっかつ [NHẤT QUÁT]
◆ gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán)
一括払い
thanh toán một lần
新卒の大学生を一括して採用する
tuyển dụng các sinh viên mới ra trường cùng một lúc
一括してクリアする
tổng hợp lại và làm rõ ràng
Từ trái nghĩa của 一括
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao