一括する (vs)
いっかつ [NHẤT QUÁT]
◆ gộp; tổng cộng; cùng
留学生の問題は一括して私が処理しましょう。
Tôi sẽ xử lý tất cả các vấn đề của du học sinh cùng một lúc.
家賃は3か月分を一括して納めていただきます。
Tôi sẽ thu gộp một lúc 3 tháng tiền nhà. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao