一心 (adv, n)
いっしん [NHẤT TÂM]
◆ quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm
一心に努力する
nỗ lực tận tâm
一心に耳を傾ける
lắng tai nghe một cách chăm chú
ショーを一心に見る
xem buổi trình diễn mải mê
夫婦は一心同体であるとは言い古された言葉だ。
Có câu tục ngữ cổ rằng vợ chồng là một
そのとき僕は一心不乱に数学の問題に取り組んでいた。
Khi đó tôi đang tập trung tâm trí vắt óc nghĩ về bài toán.
彼はアメリカに生きたい一心で懸命に英語を勉強した。
Anh ta muốn đi Mỹ nên đã quyết tâm học tiếng Anh thật chăm.
◆ sự đồng tâm nhất trí; sự mải mê; sự chăm chú
目の前の明るいカラー・スクリーンに一心に見入る
chăm chú nhìn vào màn hình sống động đầy màu sắc trước mắt
Từ đồng nghĩa của 一心
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao