一年中 (n-adv, n-t)
いちねんじゅう [NHẤT NIÊN TRUNG]
◆ trong suốt một năm; quanh năm; suốt năm
その公園は一年中開いている
công viên đó mở cửa quanh năm
一年中、多くの大学生に対して面接を行っている
chúng tôi phỏng vấn rất nhiều sinh viên trong một năm
一年中、春のままだといいんだが
giá như quanh năm đều là mùa xuân! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao