一帯 (n)
いったい [NHẤT ĐỚI]
◆ cả vùng; toàn vùng
今年東北一帯は豪雪に見舞われた。
Năm nay cả vùng Đông Bắc có tuyết lớn.
このあたり一帯には野良猫が多いんです。
Cả vùng này có rất nhiều mèo hoang..
Từ đồng nghĩa của 一帯
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao