一層 (adv, adj-no)
いっそう [NHẤT TẰNG]
◆ hơn nhiều; hơn một tầng; hơn một bậc
智子は末っ子だったので彼は一層可愛がった。
Vì Tomoko là con út nên ông ấy quý hơn hẳn.
これからは一層寒くなるでしょう。
Có lẽ từ giờ trời sẽ rét hơn hẳn.
花嫁姿の高田さんはいつもより一層美しく見えた。
Cô Takada trong bộ áo cưới trông đẹp hơn bình thường rất nhiều.
◆ sự hơn một bậc; thêm một bậc; tầm cao mới
確信をいっそう強める
cảm thấy thêm tin tưởng
〜をいっそう恐れるようになる
trở nên lo lắng hơn
いっそう広範囲にわたる協力関係への道を開く
mở rộng hợp tác trên một tầm cao mới
よりいっそう国際化を指向するようになる
có xu hướng quốc tế mạnh mẽ hơn
Từ đồng nghĩa của 一層
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao