一寸 (n)
ちょっと [NHẤT THỐN]
◆ một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
真っ暗で、目の前の自分の手も見えなかった。/一寸先も見えなかった。
Tôi chẳng nhìn thấy tay tôi trong bóng tối/ chẳng nhìn thấy chút gì.
Từ đồng nghĩa của 一寸
adverb
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao