一家 (n)
いっか [NHẤT GIA]
◆ gia đình; cả gia đình; cả nhà
中野さん一家は神戸に住んでいる。
Cả gia đình Nakano hiện đang sống ở Kobe.
一家団欒の夕食にお邪魔してすみません。
Xin lỗi đã quấy rầy trong lúc cả nhà đang ăn tối thế này.
昨日わが家は一家そろって動物園へ行った。
Hôm qua cả gia đình tôi đã đến vườn bách thú. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao