一夫多妻制 (n)
いっぷたさいせい [NHẤT PHU ĐA THÊ CHẾ]
◆ chế độ đa thê
一夫多妻制度賛成者
Người tán thành chế độ đa thê
一夫多妻制を廃止する
Bãi bỏ chế độ đa thê
一夫多妻制を合法化する
Hợp pháp hóa chế độ đa thê .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao