一国一城 (n)
いっこくいちじょう [NHẤT QUỐC NHẤT THÀNH]
◆ (possession of) one feudal domain and one castle, being independent (acting without compromise or assistance)
◆ establishing only one castle in each feudal domain (edict issued by the shogunate in 1615)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao