一喜一憂 (exp)
いっきいちゆう [NHẤT HỈ NHẤT ƯU]
◆ lúc vui lúc buồn
この春は野菜の値動きが激しく、農家の人たちは一喜一憂した。
Mùa hè năm nay giá rau quả biến động thất thường khiến người nông dân lúc vui lúc buồn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao